Danh mục sản phẩm
Hotline:
0932.76.89.20

Giải Trình Tự Gen Thế Hệ Mới (NGS) Trong Phân Tích Đột Biến BRCA: Công Cụ Tối Ưu Trong Chẩn Đoán Ung Thư Vú và Buồng Trứng Di Truyền

Đăng lúc: 01-11-2024 01:04:47 PM - Đã xem: 1049

Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) giúp phát hiện đột biến BRCA trong ung thư vú và buồng trứng di truyền, mang lại độ chính xác cao và cải thiện phương pháp điều trị.

Mục lục

    Ung Thư Vú Và Buồng Trứng

    Ung thư vú là dạng ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ và là một trong ba khối u ác tính phổ biến nhất trên toàn thế giới, cùng với ung thư phổi và ung thư trực tràng. Mặc dù tỷ lệ tử vong do ung thư vú đã giảm ở Hoa Kỳ và EU, nhưng vẫn có nửa triệu người tử vong vì căn bệnh này vào năm 2012. Tỷ lệ tử vong giảm có liên quan đến việc phát hiện sớm và cải thiện các lựa chọn điều trị [9].

    Ung thư buồng trứng ít phổ biến hơn ung thư vú nhưng có liên quan đến tỷ lệ tử vong cao hơn. Vì ung thư buồng trứng có thể biểu hiện các triệu chứng không đặc hiệu và không có xét nghiệm sàng lọc hiệu quả, nên ung thư buồng trứng thường được chẩn đoán ở giai đoạn tiến triển và do đó có liên quan đến tỷ lệ sống sót trung bình sau 5 năm thấp [5].

    Đột Biến Gen BRCA1 và BRCA2 – Có Phải Là Nguyên Nhân Chính Gây Ung Thư Vú và Buồng trứng Di Truyền?

    Các đặc điểm di truyền được thừa hưởng trong ung thư vú đã được công nhận từ thế kỷ XIX. Các nghiên cứu về dịch tễ học và gia đình cho thấy có đến 15% phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư vú xâm lấn có ít nhất một người thân là nữ mắc bệnh này [6]. Việc tìm kiếm các dấu ấn sinh học di truyền ở những bệnh nhân ung thư vú đã dẫn đến việc phát hiện ra các gen dễ mắc ung thư vú, BRCA1 và BRCA2.

    Gen BRCA1 nằm trên nhiễm sắc thể 17 và bao gồm 24 exon, trong đó 22 exon mã hóa cho 1863 axit amin và phần còn lại không mã hóa trong khi BRCA2 bao gồm 27 exon mã hóa cho một protein gồm 3418 axit amin. Cả hai gen này đều giúp duy trì tính toàn vẹn của DNA bằng cách liên kết với các protein sửa chữa đứt gãy mạch đôi. Khi các gen này bị đột biến, chức năng sửa chữa DNA bị ảnh hưởng, dẫn đến tổn thương tích lũy và tăng nguy cơ ung thư [1].

    Đột biến dòng mầm ở một hoặc cả hai gen BRCA1 và/hoặc BRCA2 có thể dẫn đến hội chứng ung thư vú và buồng trứng di truyền (HBOC). Hội chứng này có liên quan đến ung thư vú khởi phát sớm cũng như làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng, tuyến tụy và tuyến tiền liệt, trong số những loại khác [8]. Nguy cơ phát triển ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng đối với những người mang đột biến BRCA1 ở độ tuổi 70 lần lượt là 50 đến 70% và 30–40%. Đối với những người mang đột biến BRCA2, con số tương ứng là 40–50% đối với ung thư vú và 10–15% đối với ung thư buồng trứng [8].

    Việc xác định đột biến BRCA giúp người bệnh hiểu rõ nguy cơ cá nhân và có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa như tầm soát sớm hoặc phẫu thuật dự phòng [2].

    Phát hiện đột biến BRCA không chỉ giúp xác định nguy cơ mắc ung thư vú mà còn định hướng điều trị. Những bệnh nhân mang đột biến BRCA thường có phản ứng tốt với liệu pháp nhắm mục tiêu như PARP inhibitors, giúp ức chế khả năng sửa chữa DNA của tế bào ung thư, từ đó tiêu diệt chúng [2],[3].

    Vị trí gen BRCA1 và BRCA2 trên NST

     

    Hình 1: Vị trí gen BRCA1 và BRCA2 trên NST

     

    Lợi ích của xét nghiệm BRCA:

    • - Phẫu thuật phòng ngừa: Các biện pháp như cắt bỏ vú hoặc buồng trứng có thể giúp giảm nguy cơ ung thư ở phụ nữ mang đột biến BRCA.
    • - Tầm soát sớm: Những người có đột biến BRCA thường cần tầm soát ung thư bằng MRI thay vì Chụp nhũ ảnh (mammogram) để phát hiện sớm.
    • - Liệu pháp cá nhân hóa: Kết quả xét nghiệm BRCA giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ liệu pháp hormon đến hóa trị liệu [3], [4].

    Giải Trình Tự Gen Thế Hệ Mới (NGS) Trong Phát Hiện Đột Biến BRCA

    Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) đã thay đổi cách chúng ta phát hiện đột biến BRCA1 và BRCA2. Với sự ra đời của NGS, số lượng biến thể trình tự được phát hiện trong BRCA1 và BRCA2 đang tăng lên nhanh chóng. NGS là công nghệ có khả năng phân tích hàng nghìn đoạn DNA trong một lần xét nghiệm, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời cải thiện độ chính xác so với các phương pháp truyền thống [3], [4].

    Ưu điểm của NGS:

    • - Phạm vi phân tích rộng: NGS có thể phát hiện các đột biến nhỏ và lớn trên toàn bộ gen BRCA1 và BRCA2, bao gồm cả những đột biến khó nhận biết.
    • - Độ chính xác cao: Kỹ thuật này đảm bảo độ nhạy và độ đặc hiệu vượt trội, giúp giảm thiểu sai sót trong chẩn đoán.
    • - Phát hiện đa gen: Ngoài BRCA, NGS còn phát hiện đột biến trong các gen khác như PALB2, CHEK2, ATM,.. cung cấp một bức tranh toàn diện hơn về nguy cơ ung thư di truyền [3].

    Quy Trình Xét Nghiệm NGS Phát Hiện Đột Biến BRCA: Các Bước Cụ Thể

    Quy trình xét nghiệm NGS phát hiện đột biến BRCA bao gồm bốn bước chính:

    1. 1. Tư vấn di truyền: Trước khi xét nghiệm, bệnh nhân được giải thích về quy trình và lợi ích của xét nghiệm BRCA.
    2. 2. Lấy mẫu: Nguồn mẫu máu hoặc nước bọt được thu thập để phân tích.
    3. 3. Phân tích NGS: Toàn bộ gen BRCA1 và BRCA2 được giải trình tự trên các hệ thống máy NGS phổ biến như Illumina để MGI để phát hiện các đột biến.
    4. 4. Trả kết quả: Sau khi phân tích, kết quả được chuyển tới Bác Sĩ cùng với khuyến nghị về phòng ngừa hoặc điều trị [4].

    Hình 2: Quy trình xét nghiệm NGS Phát Hiện Đột Biến BRCA

    Bộ Kit Devyser BRCA NGS – Giải Pháp Tối Ưu Cho Xét Nghiệm Đột Biến BRCA Cho Ung Thư Vú – Ung Thư Buồng Trứng

    Bộ kit Devyser BRCA NGS là giải pháp tiên tiến cho việc phát hiện đột biến BRCA, được phân phối độc quyền tại Việt Nam bởi công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học MBS. Sản phẩm này được thiết kế chuyên biệt cho giải trình tự gen thế hệ mới (NGS), mang lại độ chính xác cao và quy trình nhanh chóng.

    Lợi ích khi sử dụng bộ kit Devyser BRCA NGS:

    • - Quy trình nhanh gọn: Xét nghiệm hoàn thành trong 5 giờ, với chỉ 45 phút thao tác, và mỗi mẫu chỉ sử dụng duy nhất một ống phản ứng mà không cần chia nhỏ thành nhiều phản ứng khác nhau giúp trả kết quả nhanh chóng.
    • - Phát hiện toàn diện: Phát hiện tất cả các đột biến trong gen BRCA1 và BRCA2, bao gồm cả đột biến dòng mầm và sinh dưỡng.
    • - Tiện lợi và an toàn: Quy trình một mẫu một ống phản ứng, giúp đơn giản hóa quy trình và giảm nguy cơ nhiễm chéo.

    Phần mềm phân tích dữ liệu chuyên dụng: Devyser BRCA NGS là giải pháp CE-IVDR đầu-cuối với phần mềm phân tích dữ liệu tích hợp để phân tích kết quả nhanh chóng và chính xác, bao gồm phân tích CNV được liên kết với các ngân hàng dữ liệu gen chuyên sâu như ClinVar và dbSNP.

    Bộ kit  Devyser BRCA NGS

    Hình 3: Bộ kit  Devyser BRCA NGS

    Liên hệ với Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học MBS để được tư vấn chi tiết về bộ kit Devyser BRCA NGS.

    Tổng Kết Bài Viết

    Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) đã mang lại một cuộc cách mạng trong việc chẩn đoán và điều trị ung thư vú di truyền. Công nghệ này không chỉ giúp phát hiện sớm đột biến BRCA mà còn mở ra nhiều cơ hội điều trị hiệu quả với việc cá thể hóa điều trị. Bộ kit Devyser BRCA NGS được cung cấp bởi Công ty TNHH Công Nghệ Sinh Học MBS là giải pháp tối ưu cho các phòng xét nghiệm, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.

    Tài Liệu Tham Khảo:

    [1] https://yte.nghean.gov.vn/tin-chuyen-nganh/ai-nen-lam-xet-nghiem-dot-bien-gen-brca-de-xac-dinh-nguy-co-di-truyen-ung-thu-vu-631356

    [2] https://hcmfosted.vn/khao-sat-dot-bien-gen-brca1-brca2-trong-ung-thu-buong-trung-bang-ky-thuat-ngs/

    [3] https://tamanhhospital.vn/phau-thuat-phong-ngua-ung-thu-vu/

    [4] https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/cac-ung-dung-cong-nghe-giai-trinh-tu-gen-he-moi-hieu-nang-cao-ngs-vi

    [5] Zeichner, S. B., Stanislaw, C. B., & Colleagues (2016). Ovarian cancer. Journal of Clinical Oncology, 34(6), 548-557

    [6] Walsh, T., Nathanson, K. L., & Colleagues (2016). Genetic markers in breast cancer. New England Journal of Medicine, 375(12), 1145-1157.

    [7] Roy, R., Chun, J., & Colleagues (2011). Hereditary breast and ovarian cancer syndrome (HBOC). Nature Reviews Cancer, 11(6), 438-448.

    [8] Venkitaraman, A. R. (2009). BRCA1 and BRCA2 in cancer. Annual Review of Pathology: Mechanisms of Disease, 4, 461-487.

    [9] Harbeck, N., & Gnant, M. (2016). Breast cancer. The Lancet, 389(10073), 1134-1150.

    Hotline
    Hotline
    CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHKT VIỆT HUY